000 -LEADER |
fixed length control field |
00877nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
51.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
614.4/L105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Hoàng Lan |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3727 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
3728 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dịch tễ học (Sau đại học) |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Thị Hoàng Lan, Lã Ngọc Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
202 tr. |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giới thiệu lần lượt những khái niệm cơ bản và các phương pháp nghiên cứu dịch tễ được tóm gọn trong 14 chương. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Epidemiology |
9 (RLIN) |
3729 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dịch tễ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lã Ngọc Quang |
9 (RLIN) |
3730 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
3731 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |