000 -LEADER |
fixed length control field |
01164nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
85.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
618.071/C561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thị Cương |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3617 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn sản Trường ĐH Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
3618 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng sản phụ khoa tập 1 |
Statement of responsibility, etc |
Dương Thị Cương |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ năm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
306 tr. |
Other physical details |
Minh họa; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung bao gồm các vấn đề về sản, phụ khoa, kế hoạch hóa gia đình, các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục, những vấn đề sức khỏe sinh sản nói chung có dựa trên kiến thức kinh điển, cập nhật hiện đại chẩn đoán, xử lý, tiên lượng và dự phòng,...dùng cho sinh viên và giảng viên ĐH. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Obstetrics |
9 (RLIN) |
3619 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản phụ khoa |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn sản Trường ĐH Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
3620 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |