000 -LEADER |
fixed length control field |
00944nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
68.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
617/Qu528 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Văn Quyết |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3590 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn ngoại ĐH Y Hà nội |
9 (RLIN) |
3591 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh học ngoại khoa (ĐT ĐH và sau ĐH), tập 2 |
Statement of responsibility, etc |
Hà Văn Quyết |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
250 tr. |
Other physical details |
Minh họa, |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách bao gồm những kiến thức cơ bản, hữu ích và cô động nhất về các triệu chứng lâm sàng, kỹ thuật chuẩn đoán và nguyên tắc xử trí các bệnh lý ngoại khoa. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh ngoại khoa |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn ngoại ĐH Y Hà nội |
9 (RLIN) |
3592 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |