000 -LEADER |
fixed length control field |
00996nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
100.000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
617.071/H401 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Ngọc Hoa |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3850 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
3560 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng chẩn đoán X-Quang |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Ngọc Hoa, Lê Văn Phước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
ĐH quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
230 tr. |
Other physical details |
Minh họa; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách bao gồm X quang: sọ, xoang, ngực, Tim - mạch, Bụng không chuẩn bị, tiêu hóa các chất tương phản, Hệ niệu, xương - khớp và cột sống. Cuối sách có bảng chỉ mục tìm kiếm theo trình tự ABC. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Diagnostic imaging |
9 (RLIN) |
3810 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chẩn đoán hình ảnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Phước |
9 (RLIN) |
3851 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
3561 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |