000 -LEADER |
fixed length control field |
00867nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
72.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.3/C550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Quang Cử |
9 (RLIN) |
3852 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh các cơ quan tiêu hóa |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Quang Cử |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội, |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
350 tr. |
Other physical details |
Minh hạ; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách tập hợp những kiến thức cơ bản và cần thiết, hiện đại về tình hình mắc bệnh, cơ chế sinh bệnh, triệu chứng. biến chứng, các phương pháp phát hiện và điều trị các bệnh lý tiêu hóa hay gặp ở Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Digestive diseases |
9 (RLIN) |
3853 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh tiêu hóa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |