000 -LEADER |
fixed length control field |
00811nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-340-8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597/K600 |
Edition number |
14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Hồng Kỳ |
9 (RLIN) |
1725 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử thi Êđê, quyển 6 |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Hồng Kỳ, Y' Kô Niê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
701 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày diễn biến 2 bộ sử thi lớn của dân tộc Ê đê: Sử thi Kđăm Đroăl và Y' Khing Ju - H'Bria Ju Yao |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
3303 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử thi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Y' Kô Niê |
9 (RLIN) |
3311 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |