MARC View

Những điều cơ bản trong lệ làng truyền thống của người Tày Cao Bằng (Record no. 3099)

000 -LEADER
fixed length control field 00891nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-50-1487-5
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 390.0959712/S102
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Sách
9 (RLIN) 2029
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Những điều cơ bản trong lệ làng truyền thống của người Tày Cao Bằng
Statement of responsibility, etc Dương Sách, Dương Thị Đào
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 339 Tr,
Dimensions 21cm,
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Các nghề và làng nghề truyền thống của dân tộc Tày tỉnh Cao Bằng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4001
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term VHDG - Nghề Truyền Thống
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Thị Đào
9 (RLIN) 2030
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-08-19VTT2014-08-19Not for Loan2014-08-19 BOOKs2014-0172NOMALNormal VTT390.0959712/S102
Welcome