000 -LEADER |
fixed length control field |
00966nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045015032 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.9/Qu603 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Xuân Toàn |
9 (RLIN) |
1322 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân loại, đánh giá ca dao sưu tầm ở Phú Yên |
Statement of responsibility, etc |
Trần Xuân Toàn, Võ Thị Lệ Quyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
382 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách tập hợp, phân loại và đáh giá những bài ca dao ở Phú Yên thể hiện phong cảnh bản mường, tình yêu nam nữ, đời sống lao động sản xuất,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3440 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ca dao |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Thị Lệ Quyên |
9 (RLIN) |
4780 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |