000 -LEADER |
fixed length control field |
00919nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-1497-4 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
305.4092/L305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thị Kim Liên |
9 (RLIN) |
2682 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thuần phong mỹ tục phụ nữ Quảng Bình |
Statement of responsibility, etc |
Đặng Thị Kim Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
371 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày những yếu tố thuần phong mỹ tục, những nét văn hóa đẹp và cách thức duy trì cái đẹp của phụ nữa Quảng Bình nói riêng và phụ nữ Việt Nam nói chung. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3654 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong tục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |