MARC View

Trang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn giá trị văn hóa trang phục (Record no. 3159)

000 -LEADER
fixed length control field 00760nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-50-1474-5
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 391/D513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ma Ngọc Dung
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 3216
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Trang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn giá trị văn hóa trang phục
Statement of responsibility, etc Ma Ngọc Dung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 410 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 2278
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa truyền thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trang phục
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-10-09VTT2014-10-09Not for Loan2014-10-09 BOOKs2014-0252NOMALNormal VTT391/D513
Welcome