000 -LEADER |
fixed length control field |
00790nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
200.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
658.4/V312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Hữu Vinh |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
4802 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
MBA dành cho CEO, CFO |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Hữu Vinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
TP HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thông tin và truyền thông, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
637 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Mục tiêu của quyển sách là xây dựng nền tảng tư duy vững mạnh về năng lực phân tích chính sách, quản lý và lãnh đạo cho các nhà chuyên môn ở Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Management |
9 (RLIN) |
4803 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |