MARC View

Đặc điểm văn hóa Đồng Bằng Sông Cửu Long (Record no. 3183)

000 -LEADER
fixed length control field 00944nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-50-3001-1
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.09597/D309
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Phỏng Diều
9 (RLIN) 2682
Relator term Biên soạn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đặc điểm văn hóa Đồng Bằng Sông Cửu Long
Statement of responsibility, etc Trần Phỏng Diều
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335 tr;
Dimensions 21 cm.
Other physical details Minh họa,
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày những nét đặc sắc trong văn hóa ẩm thực, văn háo sông nước, xã hội và sinh hoạt hằng ngày của con người vùng đất Đồng bằng Sông cửu long
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
Topical term following geographic name as entry element Food
9 (RLIN) 3654
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-12-05VTT2014-12-05Not for Loan2014-12-05 BOOKs2014-0299NOMALNormal VTT398.09597/D309
Welcome