MARC View

Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường (Record no. 3187)

000 -LEADER
fixed length control field 00829nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-50-3019-6
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.8/V431
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Huy Vọng
9 (RLIN) 1839
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường
Statement of responsibility, etc Bùi Huy Vọng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 2301 tr;
Dimensions 21 cm.
Other physical details Minh họa,
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Những trò chơi dân gian quen thuộc trong sinh hoạt hằng ngày có từ lâu đời của dân tộc Việt Nam: Trò dân gian trẻ em, trò dân gian trên đất Xứ Thanh,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3718
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trò dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-12-05VTT2014-12-05Not for Loan2014-12-05 BOOKs2014-0271NOMALNormal VTT398.8/V431
Welcome