000 -LEADER |
fixed length control field |
00829nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-3019-6 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.8/V431 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Huy Vọng |
9 (RLIN) |
1839 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Huy Vọng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
2301 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
Other physical details |
Minh họa, |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Những trò chơi dân gian quen thuộc trong sinh hoạt hằng ngày có từ lâu đời của dân tộc Việt Nam: Trò dân gian trẻ em, trò dân gian trên đất Xứ Thanh,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3718 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trò dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |