000 -LEADER |
fixed length control field |
00983nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-0379-4 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
394/Qu609 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Trúc Quỳnh |
9 (RLIN) |
3154 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Then trong cuộc sống người Giáy |
Statement of responsibility, etc |
Đoàn Trúc Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
258 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
"Then" được hiểu như la một phong tục, nghi lễ hay vị trí thờ cúng, thể hiện tín ngưỡng của dân tộc Giáy. Mỗi gia đình đều có cách an ủi tinh thần riêng. Tuy nhiên, hiện nay những phong tục này dẫn đần đã đi vào quên lãng do cuộc sống người dân ngày càng tiếp cận với khoa học. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3375 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |