000 -LEADER |
fixed length control field |
00744nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-942-817-3 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
808.88/Kh107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Ngọc Khánh |
9 (RLIN) |
1578 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kho tàng truyện cười Việt Nam quyển 3 |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Ngọc Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
646 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nguồn gốc truyện cười, Nghệ thuật truyện cười và vai trò sâu sắc của truyện cười trong văn hóa Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3648 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |