MARC View

Công cụ ngư cụ và đồ gia dụng vùng sông nước Kiến Giang - Nhật Lệ (Record no. 3221)

000 -LEADER
fixed length control field 00767nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-942-803-6
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.2/V115
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Duy Văn
9 (RLIN) 2010
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Công cụ ngư cụ và đồ gia dụng vùng sông nước Kiến Giang - Nhật Lệ
Remainder of title Đỗ Duy Văn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thời đại,
Date of publication, distribution, etc 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 302 tr;
Dimensions 21 cm.
Other physical details Minh họa,
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu vài nét về văn hoá và kinh tế vùng sông nước Quảng Bình
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Viettnam
9 (RLIN) 4012
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-12-10VTT2014-12-10Not for Loan2014-12-10 BOOKs2014-0294NOMALNormal VTT639.2/V115
Welcome