000 -LEADER |
fixed length control field |
01020nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-3023-3 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597/Ng419 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sử văn Ngọc |
9 (RLIN) |
1981 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Anaow Jaoh Raong_Sử thi Raglai |
Statement of responsibility, etc |
Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
407 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Truyện kể về một chàng trai tên Anaow Jaoh Raong có dáng mạo xấu xí, nhưng tốt bụng của miền núi dân tộc Raglai, anh đã hết mực có hiếu với cha mẹ và được Trời đền đáp ban ơn cho được thay đổi diện mạo và có được vợ đẹp con ngoan. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3739 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử thi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sử Thị Gia Trang |
9 (RLIN) |
4813 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |