000 -LEADER |
fixed length control field |
00806nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-3018-9 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.09597/Ngh302 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Trần Nghịch |
9 (RLIN) |
1981 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xên tống ký |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Trần Nghịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
571 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Xên tông ký hay còn gọi là Xên kẻ là lời cúng giũ rủi, giải hạn mổ trâu và lợn của dân tộc Thái. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3739 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tín ngưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |