000 -LEADER |
fixed length control field |
00865nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-370-5 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.2/K312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Kính |
9 (RLIN) |
1467 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt nam |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Xuân Kính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
310 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày sự khác biệt giữa truyện ngụ ngôn và truyện cổ tích. Cùng một số câu truyện ngụ ngôn tiêu biểu của các dân tộc thiểu số Việt nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
3679 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện ngụ ngôn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |