MARC View

Truyện cười các dân tộc thiểu số Việt Nam (Record no. 3263)

000 -LEADER
fixed length control field 00939nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-369-9
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 808.88/K312
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuân Kính
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 4768
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Truyện cười các dân tộc thiểu số Việt Nam
Statement of responsibility, etc Nguyễn Xuân Kính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 686 tr,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam,
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Những câu chuyện hài hước, bật cười làm tan biến đi nỗi vất vả cực nhọc của người dân miền núi dân tộc thiểu số VN
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Searslist
Topical term following geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 4769
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện cười
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị An
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 4770
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2015-01-09VTT2015-01-09Not for Loan2015-01-09 BOOKs2014-0331NOMALNormal VTT808.88/K312
Welcome