000 -LEADER |
fixed length control field |
00933nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
987 604 902 367 5 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597/K600 |
Edition number |
14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Hồng Kỳ |
9 (RLIN) |
1746 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử Thi M'Nông quyển 8 |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
415 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tập hợp các tác phẩm sử thi tiêu biểu của dân tộc M' Nông qua hơn 400 trang sách thể hiện đậm nét lối sống, sinh hoạt cũng như tín ngưỡng văn hóa sâu sắc của dân tộc này. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3330 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử thi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quang Dũng |
9 (RLIN) |
4823 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |