MARC View

Sử Thi M'Nông quyển 3 (Record no. 3269)

000 -LEADER
fixed length control field 00933nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 987 604 902 362 0
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.209597/K600
Edition number 14
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Hồng Kỳ
9 (RLIN) 1746
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sử Thi M'Nông quyển 3
Statement of responsibility, etc Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 455 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tập hợp các tác phẩm sử thi tiêu biểu của dân tộc M' Nông qua hơn 400 trang sách thể hiện đậm nét lối sống, sinh hoạt cũng như tín ngưỡng văn hóa sâu sắc của dân tộc này.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3330
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử thi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Quang Dũng
9 (RLIN) 4823
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2015-01-09VTT2015-01-09Not for Loan2015-01-09 BOOKs2014-0334NOMALNormal VTT398.209597/K600
Welcome