000 -LEADER |
fixed length control field |
01242nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
20000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
338.959796/Kh401 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Đăng Khoa |
9 (RLIN) |
1782 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mô hình tăng trưởng kinh tế cấp tỉnh (Sách chuyên khảo) |
Remainder of title |
Nghiên cứu thực nghiệm tại tỉnh Cà Mau |
Statement of responsibility, etc |
Dương Đăng Khoa, Nguyễn Thị Ái Duy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc Gia, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
155 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
Other physical details |
Minh họa, |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Sách chuyên khảo của BGH tặng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searlist |
Topical term or geographic name as entry element |
Economic development |
9 (RLIN) |
1783 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ái Duy |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
4831 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |