000 -LEADER |
fixed length control field |
00771nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
53.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.2/T561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Tường |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
4832 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh lý bệnh học hô hấp |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Tường, Trần Văn Sáng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
442 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Sách sv gửi tặng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Phần 1: Sinh lý học hô hấp và thăm dò chức năng hô hấp Phần 2: Bệnh hô hấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh hô hấp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Sáng |
Relator term |
Đồng tác giả |
9 (RLIN) |
4833 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |