MARC View

Mô - phôi: Phần mô học (Sách đào tạo Bác sĩ đa khoa) (Record no. 3285)

000 -LEADER
fixed length control field 00706nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 56.000đ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 571.5/B312
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Bình
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 4843
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Mô - phôi: Phần mô học (Sách đào tạo Bác sĩ đa khoa)
Statement of responsibility, etc Trịnh Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299 tr;
Other physical details Minh họa,
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung cuốn sách gồm 2 phần: Mô học đại cương và mô học các cơ quan.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô học
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
9 (RLIN) 4844
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2015-09-09VTT2019-08-01 2015-09-09 BOOKsNormal 22019-07-319NOMAL2013-0146VTT571.5/B312
Welcome