MARC View

Vè sinh hoạt, quyển 1 (Record no. 3294)

000 -LEADER
fixed length control field 00850nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-510-5
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.8/H108
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Tố Hảo
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 4868
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Vè sinh hoạt, quyển 1
Statement of responsibility, etc Vũ Tố Hảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 555 tr;
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Sách văn học dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách nêu rõ đặt trưng bản chất của thể loại vè trên cơ sở so sánh vè với một số thể loại văn học dân gian gần gủi như: ca dao dân ca, sử ca, truyện Nôm, truyện cổ tích, truyện cười...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 4869
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-10-19 BOOKs2015-0446NOMALNormal VTT398.8/H108
Welcome