000 -LEADER |
fixed length control field |
01128nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-845-8 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.09597/L462 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thanh Lợi |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
4870 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian - những công trình của hội viên, quyển 2 |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
438 tr: |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Sách văn học dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Công trình tập hợp bài viết ở nhiều lĩnh vực khác nhau như ẩm thực, trang phục, tín ngưỡng, lễ hội, văn học dân gian, tri thức dân gian, nghệ thuật,...của dân tộc Kinh và một số ít dân tộc thuộc địa bàn Nam Trung Bộ, Tây Nguyên và Nam Bộ của 13 hội viên hội văn nghệ dân gian trường ĐH văn hóa Tp. HCM. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4871 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Công Lý |
Relator term |
Đồng biên soạn |
9 (RLIN) |
4872 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |