000 -LEADER |
fixed length control field |
00864nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-861-8 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.209597/S656 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kê Sửu |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
4875 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
AChât (Sử thi của dân tộc Tà Ôi) song ngữ Tà Ôi - Việt, quyển 2 |
Statement of responsibility, etc |
Kê Sửu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội, |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
462 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sử thi Tà ôi là tác phẩm lịch sử của dân tộc Tà Ôi, bởi mối quan hệ hợp nhất giữa ba tầng thế giới (người trần, thần linh trên trời và dưới lòng đất) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
4876 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử thi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |