MARC View

Giải phẫu học: sau đại học (Record no. 3315)

000 -LEADER
fixed length control field 01045nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 300.000đ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 611/C561
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Cường
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 4897
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ môn giải phẫu học trường ĐH Y dược TP HCM
9 (RLIN) 4898
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giải phẫu học: sau đại học
Statement of responsibility, etc Lê Văn Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp Hồ Chí Minh:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 798 tr;
Other physical details Hình ảnh,
Dimensions 30 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Sách của GS.TS Lê Văn Cường tài trợ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Ngoài kiến thức giải phẫu kinh điển, sách còn đề cấp đến phôi thai học và một số kiến thức thời sự như nêu lên các dạng + các dị dạng + kích thước của cấu trúc giải phẫu.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Anatomy
9 (RLIN) 4899
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải phẫu học
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ môn giải phẫu học trường ĐH Y dược TP HCM
9 (RLIN) 4900
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2015-10-23VTT2017-03-30 2015-10-23 BOOKs2015-0461NOMALNormal VTT611/C561
Welcome