MARC View

Giải phẫu học hệ thống (Record no. 3316)

000 -LEADER
fixed length control field 01066nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 150.000đ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 611/C561
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Cường
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 4901
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ môn giải phẫu học trường ĐH Y dược TP HCM
9 (RLIN) 4902
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giải phẫu học hệ thống
Statement of responsibility, etc Lê Văn Cường
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp Hồ Chí Minh:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 426 tr;
Other physical details Hình ảnh,
Dimensions 30 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Sách tài trợ của GS.TS Lê Văn Cường
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Mô tả đầy đủ chi tiết giải phẫu của tất cả các cơ quan.
- Minh họa hình vẽ sống động
- Hướng dẫn ứng dụng giải phẫu trong điều trị bệnh, phòng bệnh.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Anatomy
9 (RLIN) 4903
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải phẫu học
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ môn giải phẫu học trường ĐH Y dược TP HCM
9 (RLIN) 4904
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2015-10-23VTT2023-01-13 2015-10-23 BOOKsNormal 22023-01-037NOMAL2015-0458VTT611/C561
Welcome