MARC View

Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động (Record no. 3336)

000 -LEADER
fixed length control field 00957nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-500-6
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 782.42162009597/A105
Edition number 14
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị An
9 (RLIN) 1583
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động
Statement of responsibility, etc Trần Thị An, Vũ Quang Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Một số bài dân ca thường ngày gắn bó với lao động của các dân tộc thiểu số Việt Nam: Chăn nuôi, săn bắn, nông lịch, sản xuất, trồng cấy, làm vườn,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk songs
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4795
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Âm nhạc dân gian
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Quang Dũng
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 4920
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-10-26 BOOKs2015-0423NOMALNormal VTT782.42162009597/A105
Welcome