000 -LEADER |
fixed length control field |
00906nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-836-6 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597/D107 |
Edition number |
14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Yang Danh |
9 (RLIN) |
1583 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hơ 'Mon, Dăm Joong |
Statement of responsibility, etc |
Yang Danh, Đinh Nôn (Diễn xuất) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sử thi kể về quá trình sinh ra và lớn lên mạnh mẽ, oai hùng của Dăm Joong. Cốt truyện xoay quanh tình yêu thương và lòng tha thứ của gia đình. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4795 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử thi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Nôn |
Relator term |
Diễn xuất |
9 (RLIN) |
4920 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |