000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00868nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-902-866-3 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398.0959754/Th311 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 1979 |
Personal name | Mai Thìn |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
9 (RLIN) | 3220 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Làng ven thành |
Statement of responsibility, etc | Mai Thìn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc | 2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 519 tr; |
Dimensions | 21 cm. |
Other physical details | Minh họa, |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dan gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | - Đất nước con người Nhơn Thành - Tìm hiểu một số địa danh qua ca dao hò vè bình định - Một số tín ngưỡng, phong tục tập quán và nhà cửa, phong thổ - Văn học dân gian sưu tầm ở Nhơn Thành - ..... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Folklore |
9 (RLIN) | 4027 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa làng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Permanent Location | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VTT | Not for Loan | 2015-10-27 | BOOKs | 2015-0427 | NOMAL | Normal | VTT | 398.0959754/Th311 |