000 -LEADER |
fixed length control field |
00954nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-884-7 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
394.26959732/Gi106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Yên Giang |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
4922 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tục tắt đèn đêm hội Giã La (Tìm hiểu truyền thống văn hóa làng một số địa phương tiêu biểu ở Hà Tây) |
Statement of responsibility, etc |
Yên Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
359 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách miêu tả lễ hội cổ truyền, nghề thủ công mĩ nghệ, nghệ thuật diễn xướng dân khấu, dân ca, ẩm thực của hơn 18 làng trong số hơn 1400 làng của tỉnh Hà Tây. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Festivals |
9 (RLIN) |
4926 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lễ hội truyền thống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |