MARC View

Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Năm - Sóc Trăng (Record no. 3352)

000 -LEADER
fixed length control field 00916nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-769-7
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.0959799/Th561
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Minh Thương
9 (RLIN) 1671
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Năm - Sóc Trăng
Statement of responsibility, etc Trần Minh Thương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 439 tr.,
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Sưu tầm những biểu hiện văn hóa phi vật thể ở vùng Ngã năm - Sóc Trăng
- Trình bày những nét riêng biệt độc đáo vá sự giao thoa của các tín ngưỡng ở Sóc Trăng.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3344
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term văn hóa phi vật thể
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-12-16 BOOKs2015-0475NOMALNormal VTT398.0959799/Th561
Welcome