MARC View

Trương viên Chèo cổ (Record no. 3360)

000 -LEADER
fixed length control field 00822nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-738-3
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 792.09597/Ng550
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Việt Ngữ
Relator term Sưu tầm và giới thiệu
9 (RLIN) 1330
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Trương viên Chèo cổ
Statement of responsibility, etc Trần Việt Ngữ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 503 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Những vấn đề từ khi hình thành và phát triển của Chèo Trương viên cùng những tác phẩm chèo cổ truyền Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk music
9 (RLIN) 4276
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn nghệ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-12-16 BOOKs2015-0497NOMALNormal VTT792.09597/Ng550
Welcome