000 -LEADER |
fixed length control field |
00778nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-877-9 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
915.97/H401 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Trung Hoa |
9 (RLIN) |
3320 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển địa danh Trung bộ, quyển 2 |
Statement of responsibility, etc |
Lê Trung Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
565 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu tương đối đầy đủ những địa danh tiêu biểu tại Trung Bộ Việt Nam, có giải thích nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của những địa danh này |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Từ điển địa danh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |