000 -LEADER |
fixed length control field |
01039nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-912-7 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
791.43/Qu609 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Tú Quỳnh |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
4768 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Múa rối nước dân gian làng Ra |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Tú Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
182 tr, |
Dimensions |
21 cm. |
Other physical details |
Phụ lục hình ảnh |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam, |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu lịch sử nghệ thuật múa rối nước làng Ra, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội. Tìm hiểu về sinh hoạt múa rối nước dân gian cùng nghệ thuật tạo tác quân rối nước của làng và hướng bảo tồn nghệ thuật múa rối nước của các nghệ nhân |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklorre |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4769 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa truyền thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn nghệ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |