MARC View

Múa rối nước dân gian làng Ra (Record no. 3370)

000 -LEADER
fixed length control field 01039nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-912-7
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 791.43/Qu609
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Tú Quỳnh
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 4768
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Múa rối nước dân gian làng Ra
Statement of responsibility, etc Vũ Tú Quỳnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 182 tr,
Dimensions 21 cm.
Other physical details Phụ lục hình ảnh
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam,
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu lịch sử nghệ thuật múa rối nước làng Ra, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội. Tìm hiểu về sinh hoạt múa rối nước dân gian cùng nghệ thuật tạo tác quân rối nước của làng và hướng bảo tồn nghệ thuật múa rối nước của các nghệ nhân
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklorre
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4769
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa truyền thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn nghệ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-12-17 BOOKs2015-0483NOMALNormal VTT791.43/Qu609
Welcome