MARC View

Ứng xử với rừng trong văn hoá truyền thống của người Thái ở Điện Biên (Record no. 3371)

000 -LEADER
fixed length control field 01509nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-828-1
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 305.89591/L105
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Thị Ngọc Lan
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 4768
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ứng xử với rừng trong văn hoá truyền thống của người Thái ở Điện Biên
Statement of responsibility, etc Đặng Thị Ngọc Lan, Đặng Thị Oanh, Nguyễn Văn Thủy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 342 tr,
Dimensions 21 cm.
Other physical details Phụ lục hình ảnh
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam,
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Vài nét khái quát về vai trò của rừng trong đời sống của người Thái. Trình bày các tri thức dân gian liên quan đến săn bắt thú rừng, chim chóc, hái lượm rau, củ, quả và các loại côn trùng trong rừng; một số tri thức dân gian (khác) khi vào rừng và vấn đề rừng với các tri thức liên quan đến việc làm nương rẫy và chăn nuôi trâu trên rừng; tín ngưỡng về rừng của người Thái; rừng với tri thức liên quan tới các phong tục tập quán vòng đời của người Thái
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklorre
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4769
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa truyền thống
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Thị Oanh
Relator term Đồng chủ biên
9 (RLIN) 4932
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Thủy
Relator term Đồng chủ biên
9 (RLIN) 4933
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-12-17 BOOKs2015-0482NOMALNormal VTT305.89591/L105
Welcome