000 -LEADER |
fixed length control field |
01127nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-740-6 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.09597/Ph561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Phương |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
4768 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đồ Sơn - Vùng văn hoá văn nghệ dân gian đặc sắc |
Statement of responsibility, etc |
Trần Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
295 tr, |
Dimensions |
21 cm. |
Other physical details |
Hình ảnh |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam, |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sơ lược đặc điểm tự nhiên, dân cư, đời sống kinh tế, phong tục tập quán của người dân Đồ Sơn (Hải Phòng). Trình bày các giai thoại, sự tích, truyền thuyết và văn vần dân gian trong đời sống của người dân nơi đây. Giới thiệu tục chọi trâu tế thần, thể lệ, nghi lễ hội chọi trâu và những giai thoại quanh hội chọi trâu Đồ Sơn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklorre |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4769 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa truyền thống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |