MARC View

Tín ngưỡng dân gian Đồng bằng sông Cửu Long (Record no. 3373)

000 -LEADER
fixed length control field 01037nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-885-4
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 390.09597/D309
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Phỏng Diều
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 4768
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tín ngưỡng dân gian Đồng bằng sông Cửu Long
Statement of responsibility, etc Trần Phỏng Diều
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239 tr,
Dimensions 21 cm.
Other physical details Hình ảnh
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam,
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu cơ sở hình thành, đặc điểm và vai trò của tín ngưỡng dân gian đồng bằng sông Cửu Long. Một số tín ngưỡng dân gian phổ biến ở đồng bằng sông Cửu Long như: tín ngưỡng dân gian người Việt, tín ngưỡng dân gian người Khơme, tín ngưỡng dân gian người Hoa
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Custom
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4769
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong tục truyền thống
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-12-17 BOOKs2015-0478NOMALNormal VTT390.09597/D309
Welcome