000 -LEADER |
fixed length control field |
00961nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-865-6 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
394.1/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ma Ngọc Dung |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
4768 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tập quán ăn uống của người Tày vùng Đông Bắc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Ma Ngọc Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
263 tr, |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam, |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu đặc điểm tự nhiên, kinh tế - xã hội và nguồn lương thực thực phẩm của người Tày vùng Đông Bắc Việt Nam. Trình bày món ăn, đồ uống, thức hút và ăn trầu, ứng xử xã hội trong ăn uống của dân tộc Tày vùng Đông Bắc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Custom |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4769 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |