000 -LEADER |
fixed length control field |
01064nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-863-2 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
784.19/L121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Lân |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
4768 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhạc cụ dân gian Êđê, M'nông ở Đắk Lắk |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Lân, Trương Bi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
303 tr, |
Dimensions |
21 cm. |
Other physical details |
Minh họa |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam, |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu các loại nhạc cụ dân gian như cồng chiêng, các nhạc cụ tương đương với cồng chiêng, một số nhạc cụ khác của dân tộc Êđê, M'Nông nhằm góp phần vào việc phát hiện, bảo tồn, khai thác, phát huy những giá tri văn hoá tinh thần các tộc người ở Tây Nguyên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music |
9 (RLIN) |
4769 |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Âm nhạc dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Bi |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
4937 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |