MARC View

Nhạc cụ dân gian Êđê, M'nông ở Đắk Lắk (Record no. 3387)

000 -LEADER
fixed length control field 01064nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-863-2
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 784.19/L121
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Lân
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 4768
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nhạc cụ dân gian Êđê, M'nông ở Đắk Lắk
Statement of responsibility, etc Vũ Lân, Trương Bi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303 tr,
Dimensions 21 cm.
Other physical details Minh họa
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam,
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu các loại nhạc cụ dân gian như cồng chiêng, các nhạc cụ tương đương với cồng chiêng, một số nhạc cụ khác của dân tộc Êđê, M'Nông nhằm góp phần vào việc phát hiện, bảo tồn, khai thác, phát huy những giá tri văn hoá tinh thần các tộc người ở Tây Nguyên
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk music
9 (RLIN) 4769
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Âm nhạc dân gian
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Bi
Relator term Đồng chủ biên
9 (RLIN) 4937
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-12-17 BOOKs2015-0488NOMALNormal VTT784.19/L121
Welcome