MARC View

Tục kẻ mang, kẻ búa, kẻ nản của người Tày Cao Bằng (Record no. 3388)

000 -LEADER
fixed length control field 00903nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-774-1
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 394/M103
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu Thị Mai
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 4768
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tục kẻ mang, kẻ búa, kẻ nản của người Tày Cao Bằng
Statement of responsibility, etc Triệu Thị Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 471 tr,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam,
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Khái quát về người Tày - Nùng ở Cao Bằng; tìm hiểu lễ kẻ mang, kẻ búa, kẻ nản, một số nghi lễ giải hạn, hình ảnh cũng như chuyện kể về nghề phựt tào và khả năng đặc biệt của họ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Custom
9 (RLIN) 4769
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tập tục dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-12-17 BOOKs2015-0489NOMALNormal VTT394/M103
Welcome