000 -LEADER |
fixed length control field |
00903nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-774-1 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
394/M103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triệu Thị Mai |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
4768 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tục kẻ mang, kẻ búa, kẻ nản của người Tày Cao Bằng |
Statement of responsibility, etc |
Triệu Thị Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
471 tr, |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam, |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát về người Tày - Nùng ở Cao Bằng; tìm hiểu lễ kẻ mang, kẻ búa, kẻ nản, một số nghi lễ giải hạn, hình ảnh cũng như chuyện kể về nghề phựt tào và khả năng đặc biệt của họ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Custom |
9 (RLIN) |
4769 |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tập tục dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |