000 -LEADER |
fixed length control field |
00953nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-508-2 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
782.42/A105 |
Edition number |
14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị An |
9 (RLIN) |
1583 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt, quyển 4 |
Statement of responsibility, etc |
Trần Thị An, Vũ Quang Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
623 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Một số bài dân ca thường ngày gắn bó với lao động của các dân tộc thiểu số Việt Nam: Chăn nuôi, săn bắn, nông lịch, sản xuất, trồng cấy, làm vườn,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk songs |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4795 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Âm nhạc dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quang Dũng |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
4920 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |