MARC View

Các nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng đất tổ (Record no. 3398)

000 -LEADER
fixed length control field 00718nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-897-7
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 680.09597/Th502
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Đình Thuận
9 (RLIN) 3332
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Các nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng đất tổ
Statement of responsibility, etc Đặng ĐÌnh Thuận
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 1st
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 551 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3333
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề và làng nghề
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-12-18 BOOKs2015-0468NOMALNormal VTT680.09597/Th502
Welcome