MARC View

Đền Băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian (Record no. 3399)

000 -LEADER
fixed length control field 00858nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-770-3
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 394.26/V431
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Huy Vọng
9 (RLIN) 3332
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đền Băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian
Statement of responsibility, etc Bùi Huy Vọng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263 tr;
Dimensions 21 cm.
Other physical details Minh họa,
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Khái quát về miền đất và con người Ngọc Lâu, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình. Đền Băng và các sinh hoạt tín ngưỡng, văn hoá dân gian diễn ra quanh nó
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore
9 (RLIN) 3333
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín ngưỡng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-12-18 BOOKs2015-0467NOMALNormal VTT394.26/V431
Welcome