000 -LEADER |
fixed length control field |
00856nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-874-8 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.09597/L312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Gia Linh |
9 (RLIN) |
3332 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chợ quê Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Trần Gia Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày về đặc trưng văn hoá của chợ xưa ở đồng bằng, trung du, miền núi và miền biển. Sưu tầm và giới thiệu về một số chợ quê xưa như: chợ Bưởi, chợ Chuông, chợ Diễn... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4938 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |