000 -LEADER |
fixed length control field |
00888nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8934980824818 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
305.2309597 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ giáo dục và đào tạo |
9 (RLIN) |
4942 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
471 tr; |
Other physical details |
Minh họa, |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Các bài viết về những tấm gương dạy tốt, quản lí tốt của các hiệu trưởng, thầy cô giáo tiêu biểu trong ngành giáo dục ở các trường học trong cả nước năm 2008 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Youth |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4944 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chân dung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ giáo dục và đào tạo |
9 (RLIN) |
4943 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |