MARC View

Giới thiệu luật giáo dục Đại học (Record no. 3409)

000 -LEADER
fixed length control field 01087nam a22002297a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 344/D513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thị Kim Dung
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 4945
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ giáo dục và đào tạo - Vụ pháp chế
9 (RLIN) 4942
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giới thiệu luật giáo dục Đại học
Statement of responsibility, etc Lê Thị Kim Dung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 104 tr;
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Hệ thống giáo dục; nhà trường và các cơ sở giáo dục; quản lí nhà nước về giáo dục..
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Education law
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4944
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ giáo dục và đào tạo - Vụ pháp chế
9 (RLIN) 4943
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2015-12-23 BOOKs2015-0604NOMALNormal VTT344/D513
VTT 2015-12-23 BOOKs2015-0605NOMALNormal VTT344/D513
VTT 2015-12-23 BOOKs2015-0601NOMALNormal VTT344/D513
VTT 2015-12-23 BOOKs2015-0602NOMALNormal VTT344/D513
Welcome